第一週 | Sức khoẻ và trị liệu | 介紹關於健康醫療的專用語。 |
第二週 | Thăm hỏi | 介紹關於拜訪、詢問的專用語。 |
第三週 | Mua sắm | 介紹關於購物的專用語。 |
第四週 | Tham quan(1) | 介紹關於參觀領域專用語。 |
第五週 | Tham quan (2) | 介紹關於參觀領域專用語。 |
第六週 | Giải trí | 介紹關於娛樂的專用語。 |
第七週 | Thể dục thể thao | 介紹關於運動或休閒活動專用語。 |
第八週 | Giao thông (1) | 介紹關於越南的交通方面的專用語。 |
第九週 | 公民素養週 | 公民素養週 |
第十週 | Giao thông (2) | 介紹關於越南的交通方面的專用語。 |
第十一週 | Cuộc sống sinh hoạt tại Việt Nam (1) | 介紹關於越南的生活環境用語。 |
第十二週 | Cuộc sống sinh hoạt tại Việt Nam (2) | 介紹關於越南的生活環境用語。 |
第十三週 | Các thành phố lớn tại Việt Nam (1) | 介紹關於越南個城市地點的專用語。 |
第十四週 | Các thành phố lớn tại Việt Nam (2) | 介紹關於越南個城市地點的專用語。 |
第十五週 | Học ngoại ngữ (1) | 介紹關於如何學習語言尤其是外語的專用語。 |
第十六週 | Học ngoại ngữ (2) | 介紹關於如何學習語言尤其是外語的專用語。 |
第十七週 | Giới thiệu về văn hoá Việt Nam | 介紹關於越南的文化風俗民情。 |
第十八週 | Giới thiệu về văn hoá Việt Nam | 介紹關於越南的文化風俗民情。 |